Có 1 kết quả:
老公 lǎo gong ㄌㄠˇ
lǎo gong ㄌㄠˇ [lǎo gōng ㄌㄠˇ ㄍㄨㄥ]
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (coll.) eunuch
(2) see also 老公[lao3 gong1]
(2) see also 老公[lao3 gong1]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
lǎo gong ㄌㄠˇ [lǎo gōng ㄌㄠˇ ㄍㄨㄥ]
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0